Có 2 kết quả:

水烟袋 shuǐ yān dài ㄕㄨㄟˇ ㄧㄢ ㄉㄞˋ水煙袋 shuǐ yān dài ㄕㄨㄟˇ ㄧㄢ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) water bong
(2) water pipe
(3) hookah

Từ điển Trung-Anh

(1) water bong
(2) water pipe
(3) hookah